| |||
nghe (обладать слухом); nghe thấy; nghe được; nghe nói (иметь сведения); nghe đồn (иметь сведения) | |||
cảm thấy (ощущать); nghe thấy (ощущать); thấy (ощущать) | |||
| |||
được nghe rõ; nghe | |||
cảm thấy (чувствоваться); nghe thấy (чувствоваться); thấy (чувствоваться) | |||
| |||
nghe thấy được |
слышать: 22 phrases in 1 subject |
General | 22 |