DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
слышать vstresses
gen. nghe (обладать слухом); nghe thấy; nghe được; nghe nói (иметь сведения); nghe đồn (иметь сведения)
inf. cảm thấy (ощущать); nghe thấy (ощущать); thấy (ощущать)
слышаться v
gen. được nghe rõ; nghe
inf. cảm thấy (чувствоваться); nghe thấy (чувствоваться); thấy (чувствоваться)
слышимый prtc.
gen. nghe thấy được
слышать: 22 phrases in 1 subject
General22