DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
noun | noun | to phrases
слияние nstresses
comp., MS phối thư; phối
слияние n
gen. sự hợp lưu (рек); hội lưu (рек); chỗ hợp lưu (место); ngã ba sông (место)
fig. sự hợp nhất (объединение); thống nhất (объединение); dung hợp (объединение); hòa hợp (объединение)
слияние: 2 phrases in 1 subject
Microsoft2