DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
слепить vstresses
gen. nặn; đắp; nắm... lại; làm... dính nhau; gắn... lại; làm lóa mắt; làm chói mắt; làm lòa mắt; chói lòa
слепить: 3 phrases in 1 subject
General3