DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
слезливый adj.stresses
gen. hay khóc (о человеке); mau nước mắt (о человеке); dễ khóc (о человеке); thảm thiết (о голосе, тоне); thống thiết (о голосе, тоне)
fig. đa cảm; đa sầu