| |||
cạo cọt kẹt | |||
| |||
chà (Una_sun); cạo; cào; nạo; cọ (чистить); cọ rửa (чистить) | |||
giày vò (беспокоить скрести о мысли, чувстве) | |||
gãi (чесать) | |||
| |||
chéo; bắt chéo; làm... giao nhau; làm... chéo nhau | |||
giao phối; lai giống; phối giống | |||
| |||
chéo nhau; giao nhau; gặp nhau | |||
giao phối; phối nhau | |||
va chạm nhau | |||
Russian thesaurus | |||
| |||
деепр. от скрестись | |||
| |||
деепр. от скрести |
скрестись: 15 phrases in 1 subject |
General | 15 |