DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
verb | verb | verb | to phrases
скрести vstresses
gen. chà (Una_sun); cạo; cào; nạo; cọ (чистить); cọ rửa (чистить)
fig. giày vò (беспокоить скрести о мысли, чувстве)
inf. gãi (чесать)
скрестить v
gen. chéo; bắt chéo; làm... giao nhau; làm... chéo nhau
biol. giao phối; lai giống; phối giống
скреститься v
gen. chéo nhau; giao nhau; gặp nhau
biol. giao phối; phối nhau
fig. va chạm nhau
скрестись v
gen. cạo cọt kẹt
 Russian thesaurus
скребясь v
gen. деепр. от скрестись
скребя v
gen. деепр. от скрести
скрести: 15 phrases in 1 subject
General15