DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
скоба nstresses
gen. cái móc; móc sắt; cái quai (ручка); nắm sắt (ручка); cái vòng quai (проволочная); cữ cặp (проволочная); dây quai (проволочная); dây vòng (проволочная); cái, con (на каблуке)
tech. cái kẹp; má kẹp; đinh đĩa; đinh chữ U