| |||
trung tâm (о месте); chỗ giữa (о месте); chính giữa (о месте); phần, quãng giữa (средняя часть); lúc nửa chừng (о времени); giữa chừng (о времени); giữa (о времени); thái độ, lập trường trung dung (промежуточная позиция в чём-л.); trung lập (промежуточная позиция в чём-л.); đứng giữa (промежуточная позиция в чём-л.); tính ôn hòa (умеренность) | |||
điểm giữa |
середина : 18 phrases in 1 subject |
General | 18 |