DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
семидесятилетие nstresses
gen. thời kỳ, thời hạn bảy mươi năm (период); kỳ niệm bảy mươi năm (годовщина); kỷ niệm bày mươi tuồi (годовщина); lễ thất tuần (годовщина)