DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
секционный adj.stresses
gen. thuộc về ban; nhóm; lớp; tiều ban; phân bộ; bộ môn; bộ phận
tech. ngăn; đoạn; gian; blôc; đơn nguyên
 Russian thesaurus
секционный adj.
gen. прил. от секция
секционный: 3 phrases in 2 subjects
Construction1
General2