сводный | |
gen. | tồng hợp; tồng kết; hỗn hợp; phối hợp; tố hợp |
отряд | |
gen. | đội; toán |
mil. | đội |
| |||
có tính chất tồng hợp (о данных); tồng kết (о данных); có tính chất hỗn hợp (из самостоятельных единиц); phối hợp (из самостоятельных единиц); tố hợp (из самостоятельных единиц) | |||
Russian thesaurus | |||
| |||
прил. от свод |
сводный: 14 phrases in 2 subjects |
General | 7 |
Microsoft | 7 |