DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
свинцовый adj.stresses
gen. thuộc về chì; chì (содержащий свинец); bằng chì (из свинца); xám xịt (о цвете); màu chì (о цвете); mai mái (о цвете)
fig. nặng như chì; nặng trĩu; trĩu nặng; nặng trình trịch; nặng nề
свинцовый: 10 phrases in 1 subject
General10