| |||
tinh cầu (небесное); tinh tú (небесное); ngôi sao (небесное); thiên thề (небесное) | |||
bậc danh nhân (знаменитость); vĩ nhân (знаменитость); cự nhân (знаменитость) | |||
| |||
chiếu sáng; phát sáng; phát quang; tỏa ánh sáng; sáng (быть освещённым); sáng đèn (быть освещённым); sáng lấp lánh (сиять); lóng lánh sáng (сиять); nhấp nhánh (сиять); nhấp nháy (сиять); nổi rõ lên (выделяться белизной); hiện rõ ra (выделяться белизной); hiện ra sang sáng (выделяться белизной) | |||
sáng ngời lên (о глазах); sáng long lanh (о глазах); sáng lên (о лице); tươi lên (о лице); rạng rỡ lên (о лице) | |||
| |||
chiếu sáng; phát sáng; phát quang; tỏa ánh sáng; chiếu; soi; rọi; soi sáng; rọi sáng | |||
Russian thesaurus | |||
| |||
отсвечивать |
светило: 10 phrases in 1 subject |
General | 10 |