DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
noun | verb | to phrases
сбыт nstresses
gen. sự tiêu thụ; bán
сбыть v
gen. tiêu thụ (продавать); bán (продавать); xuống (о воде); hạ (о воде); rút (о воде); hạ xuống (о воде)
inf. tránh (отделываться от кого-л., чего-л.); lảng (отделываться от кого-л., чего-л.); lảng tránh (отделываться от кого-л., чего-л.); lần tránh (отделываться от кого-л., чего-л.)
сбыться v
gen. được thực hiện; thành sự thật; trở thành sự thực
сбыт: 10 phrases in 1 subject
General10