DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
рёв nstresses
gen. tiếng gằm (животных); tiếng rống (животных); tiếng ré (животных); tiếng rúc (животных); tiếng ầm ầm (ветра, самолёта и т.п.); tiếng rầm rầm (ветра, самолёта и т.п.); tiếng ào ào (ветра, самолёта и т.п.)
inf. tiếng khóc gào (громкий плач); tiếng khóc rống (громкий плач)
 Russian thesaurus
рев. abbr.
abbr. революция; революционный
рёв: 9 phrases in 1 subject
General9