| |||
tơi; xốp; bờ; rời; bở tơi; tơi mịn; mềm (мягкий) | |||
nhu nhược (безвольный); yếu đuối (безвольный); yếu ớt (безвольный); yếu hèn (безвольный) | |||
nhão (дряблый); nhũn (дряблый); mềm nhũn (дряблый); bèo nhèo (дряблый); lèo nhèo (дряблый); nhệu nhạo (дряблый); ẻo lả (дряблый) |
рыхлый: 3 phrases in 1 subject |
General | 3 |