DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
рыть ямуstresses
gen. ngấm ngầm hại (кому-л., ai); đào hố (lỗ); đào hố đánh bẫy (кому-л., ai); định làm hại (кому-л., ai)
рыть яму: 3 phrases in 1 subject
General3