DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
рушиться vstresses
gen. sập; sụp; đổ; đồ sập; sập đồ; sụp đồ
fig. tan vỡ; tiêu tan; tiêu tán
рушить v
gen. quật đồ; phá đồ; phá sập; xay (зерно); giã (зерно)
рушиться: 2 phrases in 1 subject
General2