| |||
tay nhò; cánh tay nhỏ; bàn tay nhỏ; cái cán (рукоятка); chuôi (рукоятка); tay cầm (рукоятка); tay nắm (рукоятка); tay (рукоятка); quả đấm (круглая); quả nắm (круглая); nắm (круглая); tay tựa (у мебели); tay ghế (у мебели); cái quản bút (для пера); cán bút (для пера) | |||
Russian thesaurus | |||
| |||
рука |
ручка: 7 phrases in 2 subjects |
General | 6 |
Microsoft | 1 |