DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
ручка nstresses
gen. tay nhò; cánh tay nhỏ; bàn tay nhỏ; cái cán (рукоятка); chuôi (рукоятка); tay cầm (рукоятка); tay nắm (рукоятка); tay (рукоятка); quả đấm (круглая); quả nắm (круглая); nắm (круглая); tay tựa (у мебели); tay ghế (у мебели); cái quản bút (для пера); cán bút (для пера)
 Russian thesaurus
ручка n
dimin. рука
ручка: 7 phrases in 2 subjects
General6
Microsoft1