DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
ругаться vstresses
gen. chửi; chưởi; chửi rủa; chửi bới; chửi mắng; mắng nhiếc; nhiếc móc; chửi nhau (переругиваться); chửi mắng nhau (переругиваться); mắng nhiếc nhau (переругиваться); cãi nhau (ссориться); cãi lộn (ссориться); cãi vã (ссориться); cãi lẫy (ссориться)
ругать v
gen. mắng; nhiếc; cự; chỉnh; xạc; đi; chửi; chưởi; chửi rùa; chửi bới; chửi mắng; mắng nhiếc; nhiếc móc; thóa mạ (порицать); xỉ vả (порицать); đập (порицать); công kích (порицать)
ругаться: 9 phrases in 2 subjects
General7
Informal2