| |||
mắng; nhiếc; cự; chỉnh; xạc; đi; chửi; chưởi; chửi rùa; chửi bới; chửi mắng; mắng nhiếc; nhiếc móc; thóa mạ (порицать); xỉ vả (порицать); đập (порицать); công kích (порицать) | |||
| |||
chửi; chưởi; chửi rủa; chửi bới; chửi mắng; mắng nhiếc; nhiếc móc; chửi nhau (переругиваться); chửi mắng nhau (переругиваться); mắng nhiếc nhau (переругиваться); cãi nhau (ссориться); cãi lộn (ссориться); cãi vã (ссориться); cãi lẫy (ссориться) |
ругать: 9 phrases in 2 subjects |
General | 7 |
Informal | 2 |