DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
розовый adj.stresses
gen. thuộc về hoa hồng; bông hường; tường vi; hồng; hòng (о цвете); hường (о цвете); hồng thắm (о цвете); màu hồng (о цвете); hồng đào (о цвете); đào (о цвете)
fig. hòng; tươi thắm; tươi đẹp; tươi sáng; đầy lạc quan
 Russian thesaurus
розовые adj.
gen. подсемейство цветковых растений семейства розоцветных; иногда розовыми называют все семейство. Большой Энциклопедический словарь
розовый: 16 phrases in 1 subject
General16