родственник | |
gen. | thân thích; thân thuộc; họ hàng; bà con; họ đương; họ mạc |
связанный | |
gen. | không thoải mái; không dễ dàng; gò bó; ngượng ngập; ngượng |
или | |
gen. | hoặc |
не | |
gen. | không |
связанный | |
gen. | không thoải mái |
кровный | |
gen. | họ hàng |
узы | |
obs. | xiềng xích |
| |||
người thân thích; thân thuộc; họ hàng; bà con; họ đương; họ mạc |
родственник: 8 phrases in 1 subject |
General | 8 |