DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
noun | verb | to phrases
родня nstresses
coll. bà con ruột thịt; họ đương; họ mạc
inf. người thân thích (родственник); người thân thuộc (родственник); người bà con (родственник); người họ hàng (родственник)
родниться v
gen. kết nghĩa; kết thân; kết nghĩa thân tình; có họ hàng; thành bà con; thành thông gia; gần lại (сближаться); gằn gũi (сближаться); giống nhau (сближаться)
роднить v
gen. kết nghĩa; kết thân (породнить, сроднить); làm thông gia; làm... thân thiết (породнить, сроднить); làm... gần lại (сближать); làm.... gần gũi (сближать); làm... giống nhau (сближать)
родня: 3 phrases in 1 subject
General3