DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
ремень nstresses
gen. dây da (полоса кожи); cái nịt da (пояс); thắt lưng da (пояс); đai (пояс)
tech. dây cua-roa; cuaroa; đai truyền; đai
ремень: 14 phrases in 1 subject
General14