DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
религиозный adj.stresses
gen. thuộc về tôn giáo; đạo; giáo; tin đạo (о человеке); theo đạo (о человеке); sùng đạo (о человеке); ngoan đạo (о человеке)
 Russian thesaurus
религиозный adj.
gen. прил. от религия