река | |
gen. | sông; sông |
в | |
gen. | vào lúc; ở; tại; ở; tại; trong |
Болгария | |
geogr. | Bulgaria |
и | |
gen. | và |
Греция | |
gen. | Hy Lạp |
площадь | |
gen. | diện tích |
бассейн | |
gen. | hồ bơi |
истоки | |
fig. | nguồn gốc |
в горах | |
gen. | trên núi |
впадать | |
gen. | chày vào |
в | |
gen. | vào lúc |
средний | |
gen. | ở giữa |
с | |
gen. | với |
использовать | |
gen. | dùng |
Microsoft Power Query для Excel | |
comp., MS | Microsoft Power Query dành cho Excel |
орошение | |
gen. | tưới |
река в: 7 phrases in 1 subject |
General | 7 |