река | |
gen. | sông; sông |
в | |
gen. | vào lúc; ở; tại; ở; tại; trong |
Армения | |
gen. | Armenia |
левый | |
gen. | trái |
приток | |
gen. | nhập thêm |
бассейн | |
gen. | hồ bơi |
ОЗУ | |
comp., MS | bộ nhớ truy nhập ngẫu nhiên |
Севан | |
geogr. | Xê-van |
средний | |
gen. | ở giữa |
с | |
gen. | với |
использовать | |
gen. | dùng |
Microsoft Power Query для Excel | |
comp., MS | Microsoft Power Query dành cho Excel |
орошение | |
gen. | tưới |
на | |
gen. | trên |
каскад | |
gen. | thác |
из | |
gen. | từ |
га | |
gen. | hecta |
Ереван | |
geogr. | Ê-rê-van |
река в: 7 phrases in 1 subject |
General | 7 |