регулярный | |
gen. | thường xuyên; đều đặn |
доход | |
gen. | thu nhập; hoa lợi; thu |
собственник | |
gen. | chù; chù sờ hữu; sở hữu chủ |
земля | |
gen. | đất đâu |
в | |
gen. | vào lúc |
который | |
gen. | cái nào |
реализовать | |
gen. | thực hiện |
собственность на землю | |
gen. | sở hữu ruộng đất |
| |||
thường xuyên; đều đặn |
регулярный: 3 phrases in 1 subject |
General | 3 |