DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
Google | Forvo | +
регулярный
 регулярный
gen. thường xuyên; đều đặn
| доход
 доход
gen. thu nhập; hoa lợi; thu
| собственника
 собственник
gen. chù; chù sờ hữu; sở hữu chủ
| земли
 земля
gen. đất đâu
| в
 в
gen. vào lúc
| котором
 который
gen. cái nào
| реализуется
 реализовать
gen. thực hiện
| собственность на землю
 собственность на землю
gen. sở hữu ruộng đất
- only individual words found (there may be no translations for some thesaurus entries in the bilingual dictionary)

to phrases
регулярный adj.stresses
gen. thường xuyên; đều đặn
регулярный: 3 phrases in 1 subject
General3