Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Chinese
Czech
English
Esperanto
Estonian
Finnish
German
Hungarian
Italian
Latvian
Norwegian Bokmål
Polish
Spanish
Tajik
Ukrainian
Vietnamese
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
расчесаться
v
stresses
gen.
tự
chải tóc
;
gỡ tóc
;
chải đầu
;
tự
gãi trầy da
(ногтями)
;
gãi toạc da
(ногтями)
расчесать
v
gen.
chài
(волосы)
;
gỡ
(волосы)
;
gỡ
tóc
rối
(волосы)
;
chải
(лён, шерсть)
;
chải mượt
(лён, шерсть)
;
gãi trầy da
(ногтями)
;
gãi toạc da
(ногтями)
Add
|
Report an error
|
Get short URL
|
Language Selection Tips