DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
noun | noun | to phrases
расценка nstresses
gen. sự định giá (действие); đánh giá (действие); giá (цена); giá cả (цена); đơn giá (оплата); giá biểu tiền công (оплата)
 Russian thesaurus
расценком abbr.
abbr. расценочная комиссия
расценка: 2 phrases in 2 subjects
General1
Microsoft1