DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
растрепаться vstresses
gen. xạc xài ra; xài xạc ra; trở nên lôi thôi; trờ thành luộm thuộm; rối bù lên (о волосах); bù xù lên (о волосах); trở nên bờm xờm (о волосах); bị nhàu nát (о книге и т.п.); tà tơi ra (о книге и т.п.)
растрепать v
gen. làm nhàu nát (книгу и т.п.); làm tả tơi (книгу и т.п.)
inf. làm... xạc xài; làm... xài xạc; làm... lôi thôi; làm... luộm thuộm
растрепаться: 2 phrases in 1 subject
General2