DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
растерзать vstresses
gen. cắn tan xác; xé tan xác; nghiến nát; cắn nát; xé nát
fig. làm đau khổ (измучить); làm đau lòng (измучить); hành hạ (измучить); đày đọa (измучить); ngược đãi (измучить); làm tình làm tội (измучить)
inf. làm... lôi thôi (растрепать); làm... luộm thuộm (растрепать); làm... bù xù (растрепать)