DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
adjective | verb | to phrases
растерзанный adj.stresses
gen. bị nghiến nát; bị xé nát; bị cắn nát; lôi thôi (растрёпанный); luộm thuộm (растрёпанный); lôi thôi lốc thốc (растрёпанный); luộm thà luộm thuộm (растрёпанный)
fig. đau khố; bị hành hạ; bị đày đọa; bị làm tình làm tội
растерзать v
gen. cắn tan xác; xé tan xác; nghiến nát; cắn nát; xé nát
fig. làm đau khổ (измучить); làm đau lòng (измучить); hành hạ (измучить); đày đọa (измучить); ngược đãi (измучить); làm tình làm tội (измучить)
inf. làm... lôi thôi (растрепать); làm... luộm thuộm (растрепать); làm... bù xù (растрепать)
растерзанный: 2 phrases in 1 subject
General2