| |||
mở ra (открываться); mờ toang (открываться); hòa tan; tan ra; tan | |||
mờ dàn (исчезать); mất dằn (исчезать); tan biến (исчезать); biến mất (исчезать) | |||
| |||
mở (открывать); mở toang (открывать); hòa; hòa tan; hòa thêm (разбавлять); pha thêm (разбавлять) |
раствориться: 2 phrases in 1 subject |
General | 2 |