DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
расстыковать vstresses
gen. tách; tách rời; tách... ra; tách tháo
расстыковаться v
gen. tách rời nhau; được tách rời; tách ra; tách tháo
расстыковать: 1 phrase in 1 subject
General1