DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
расселять vstresses
gen. thu xếp xếp đặt, bố trí chỗ ờ (размещать); cho... cư trú (размещать); thả giống (животных); thả... gây giống (животных); cách ly (порознь); bố trí... ở riêng (порознь)
расселяться v
gen. đến ở (размещаться); cư trú (размещаться); thu xếp xếp đặt, bố trí chỗ ở (размещаться); (о животных); định cư (о животных); ở riêng (порознь); ờ cách ly (порознь)