DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
расправляться vstresses
gen. mất nếp nhăn (разглаживаться); phẳng ra (разглаживаться); thẳng ra (разглаживаться); hết nhăn (разглаживаться); đàn áp; trấn áp; trừng trị; trừng phạt; trị
расправлять v
gen. vuốt thẳng (разглаживать); uốn thẳng (распрямлять)
расправляться: 1 phrase in 1 subject
General1