Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Afrikaans
Arabic
Bashkir
Chinese
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Finnish
French
German
Greek
Hungarian
Italian
Japanese
Kalmyk
Latvian
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Spanish
Swedish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
расплачиваться
v
stresses
gen.
thanh toán
;
trả tiền
;
trả
fig.
trả thù
(мстить)
;
báo thù
(мстить)
;
rửa thù
(мстить)
;
trị
(мстить)
;
đèn tội
(нести наказание)
;
chuộc tội
(нести наказание)
;
chuộc lỗi
(нести наказание)
;
bị trừng phạt
(нести наказание)
;
bị trừng trị
(нести наказание)
Add
|
Report an error
|
Get short URL
|
Language Selection Tips