DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
разъяснять vstresses
gen. giải thích; giảng giải; giải nghĩa; cắt nghĩa; giải minh; thuyết minh
разъясняться v
gen. sáng tò ra; trờ nên rõ ràng; trở nên dễ hiểu