DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
разъединить vstresses
gen. tách... ra; phân ly; phân cách; chia cách; chia lìa; chia rẽ
el. cắt; cắt điện; cắt dòng
разъединиться v
gen. bị tách ra (phân ly, phân cách, chia cách, chia lìa, chia rẽ); tách phân ly, phân cách, chia cách, chia lìa, chia rẽ nhau
el. bị cắt
разъединить: 1 phrase in 1 subject
General1