DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
adjective | verb | verb | to phrases
разрушенный adj.stresses
gen. bị phá hoại (phá hủy, phá tan, triệt hạ)
разрушить v
gen. phá hoại; phá hủy; phá tan; triệt hạ; đả phá; phá; vở tan (Una_sun)
fig. hủy hoại (портить); làm hỏng (портить); phá vỡ (губить, расстраивать); phá tan (губить, расстраивать); làm tan vỡ (губить, расстраивать); làm tiêu tan (губить, расстраивать)
разрушиться v
gen. bị phá hoại (превращаться в развалины, phá hủy, phá tan, triệt hạ, đả phá, phá)
fig. bị hủy hoại (приходить в упадок, tan vỡ, suy sụp); bị tan vỡ (не осуществляться); sập đổ (не осуществляться); không thực hiện được (не осуществляться)
разрушенный: 10 phrases in 1 subject
General10