DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
разрубать vstresses
gen. chặt; bồ; pha (на части); sả (на части); chặt ra (на части); bổ ra (на части); chặt từng đoạn (на части); bồ từng khúc (на части); chẻ ra (вдоль)
разрубать: 1 phrase in 1 subject
General1