DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
adjective | verb | to phrases
разрозненный adj.stresses
gen. không đủ bộ (неполный); không trọn bộ (неполный); tản mát (неполный); lẻ tẻ (неполный); thiếu (неполный); tản mạn (разъединённый); rời rạc (разъединённый); phân tán (разъединённый); riêng lẻ (разъединённый); riêng biệt (разъединённый); không nhất trí (разъединённый)
разрознить v
gen. làm tản mát; làm phân tán
разрозненный: 2 phrases in 1 subject
General2