DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
Google | Forvo | +
разреженная
 разредить
gen. tỉa bớt; nhổ bớt; chặt bớt; làm thưa bớt; làm loãng khí; hạ áp
| суровая
 суровый
gen. nghiêm khắc
| хлопчатобумажная ткань
 хлопчатобумажная ткань
gen. vải
| полотняного
 полотняный
gen. vải phíp
| переплетения
 переплетение
gen. đan
| Применяют
 применять
gen. áp dụng
| для
 Microsoft Power Query для Excel
comp., MS Microsoft Power Query dành cho Excel
| покрытия
 покрытие
gen. đậy
| слоя
 слой
comp., MS đoạn bộ nhớ
| ваты
 вата
gen. bông
| или
 или
gen. hoặc
| ватина
 ватин
gen. vải mền
| при
 при
gen. cạnh
пошиве | зимней
 зимний
gen. mùa đông
| верхней одежды
 верхняя одежда
gen. quằn áo mặc ngoài
| Ветошью
 ветошь
gen. áo rách
| также
 также
gen. cũng
| называют
 называть
gen. đặt tên
| отходы
 отход
gen. khởi hành
| текстильного
 текстильный
gen. đồ dệt
| производства
 производство
gen. làm
| старые
 старый
idiom.
| вещи
 вещь
gen. điều
- only individual words found (there may be no translations for some thesaurus entries in the bilingual dictionary)

verb | adjective | to phrases
разредить vstresses
gen. tỉa bớt (растения); nhổ bớt (растения); chặt bớt (растения); làm thưa bớt (растения); làm loãng khí (воздух); hạ áp (воздух); rút khí (воздух)
разрежённый adj.
gen. thưa; đã tỉa bớt; đã tia thưa; thưa thớt; loãng (менее насыщенный)
разреженная: 3 phrases in 1 subject
General3