разредить | |
gen. | tỉa bớt; nhổ bớt; chặt bớt; làm thưa bớt; làm loãng khí; hạ áp |
суровый | |
gen. | nghiêm khắc |
хлопчатобумажная ткань | |
gen. | vải |
полотняный | |
gen. | vải phíp |
переплетение | |
gen. | đan |
применять | |
gen. | áp dụng |
Microsoft Power Query для Excel | |
comp., MS | Microsoft Power Query dành cho Excel |
покрытие | |
gen. | đậy |
слой | |
comp., MS | đoạn bộ nhớ |
вата | |
gen. | bông |
или | |
gen. | hoặc |
ватин | |
gen. | vải mền |
при | |
gen. | cạnh |
зимний | |
gen. | mùa đông |
верхняя одежда | |
gen. | quằn áo mặc ngoài |
ветошь | |
gen. | áo rách |
также | |
gen. | cũng |
называть | |
gen. | đặt tên |
отход | |
gen. | khởi hành |
текстильный | |
gen. | đồ dệt |
производство | |
gen. | làm |
старый | |
idiom. | cũ |
вещь | |
gen. | điều |
| |||
tỉa bớt (растения); nhổ bớt (растения); chặt bớt (растения); làm thưa bớt (растения); làm loãng khí (воздух); hạ áp (воздух); rút khí (воздух) | |||
| |||
thưa; đã tỉa bớt; đã tia thưa; thưa thớt; loãng (менее насыщенный) |
разреженная: 3 phrases in 1 subject |
General | 3 |