DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
разогнуть vstresses
gen. uốn thẳng... lại; bẻ thẳng... lại; làm... thẳng lại; vuốt thẳng... lại
разогнуться v
gen. được, bị uốn thẳng lại; bẻ thẳng lại; vuốt thẳng lại; ưỡn thẳng người (о человеке); vươn vai (о человеке)
разогнуть: 3 phrases in 1 subject
General3