| |||
khác nhau (Una_sun); khác nhau (непохожий); khác biệt (непохожий); dị biệt (непохожий); không giống nhau (непохожий); khác (иной, другой); đa dạng (разнообразный); nhiều vẻ (разнообразный); nhiều loại (разнообразный); đù loại (разнообразный) |
разный: 3 phrases in 1 subject |
General | 3 |