| |||
có tính chất phê phán kịch liệt (резко критикующий); xỉ vả (резко критикующий); mắng nhiếc thậm tệ (резко критикующий); thóa mạ (резко критикующий); phỉ báng (резко критикующий) | |||
Russian thesaurus | |||
| |||
прил. от разнос |
разносный: 4 phrases in 1 subject |
General | 4 |