DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
разнообразие nstresses
gen. sự, tính đa dạng; nhiều vẻ; muôn màu muôn vẻ; thiên hình vạn trạng; nhiều thứ khác nhau
разнообразие: 8 phrases in 1 subject
General8