DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
разнокалиберный adj.stresses
gen. cỡ khác nhau; ca-líp khác nhau
fig. lắm cỡ; lắm vẻ; lắm kiểu; đa dạng; không thuần nhất
разнокалиберный: 1 phrase in 1 subject
General1